Chinese to Vietnamese

How to say 可是那个是银行里面取出来的 in Vietnamese?

Nhưng điều đó đã được lấy từ ngân hàng

More translations for 可是那个是银行里面取出来的

那就从银行取出来  🇨🇳🇬🇧  Then take it out of the bank
这个钱不是从银行取出,是存入公司的银行账户  🇨🇳🇬🇧  The money was not taken from the bank, it was deposited into the companys bank account
那您那个银行卡从那个中国银行取钱吗  🇨🇳🇬🇧  Did your bank card withdraw money from the Bank of China
星期天我去银行取出来  🇨🇳🇬🇧  I went to the bank on Sunday to take it out
我就是银行那个朋友  🇨🇳🇬🇧  Im the friend of the bank
但是你也得有银行卡才能取,可以取美元出来去ATM  🇨🇳🇬🇧  But you also have a bank card to get it, you can get dollars out to get to the ATM
里面那个是24寸的  🇨🇳🇬🇧  The one inside is 24 inches
从现金到你的这个银行卡里面是吗  🇨🇳🇬🇧  From cash to your bank card, right
从现金到银行卡里面,是吗  🇨🇳🇬🇧  From cash to bank cards, right
到银行取钱  🇨🇳🇬🇧  To withdraw money from the bank
整个取出来  🇨🇳🇬🇧  The whole thing comes out
我只能星期天的时候去银行取出来  🇨🇳🇬🇧  I can only go to the bank on Sunday to take it out
那家银行在街对面  🇨🇳🇬🇧  The bank is across the street
你说的是ABC银行  🇨🇳🇬🇧  Youre talking about ABC Bank
现在都是的银行  🇨🇳🇬🇧  Its all banks now
在银行里面收发钱  🇨🇳🇬🇧  Send and receive money in the bank
这就是昨天强行闯入银行的那个男人  🇨🇳🇬🇧  This is the man who forced his way into the bank yesterday
刚刚那个银行卡密码是多少  🇨🇳🇬🇧  Just whats the card code
我那个里面也是两个吗  🇨🇳🇬🇧  Is there two in that
那里面是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats there

More translations for Nhưng điều đó đã được lấy từ ngân hàng

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna