Vietnamese to Chinese

How to say Lén gì in Chinese?

什么偷偷摸摸

More translations for Lén gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 什么偷偷摸摸

摸摸  🇨🇳🇬🇧  Touch
摸摸头  🇨🇳🇬🇧  Touch your head
摸一摸  🇨🇳🇬🇧  Touch it
摸摸地上  🇨🇳🇬🇧  Touch the ground
偷偷拍照  🇨🇳🇬🇧  Sneaking to take pictures
摸摸你的头  🇨🇳🇬🇧  Touch your head
摸摸你的脸  🇨🇳🇬🇧  Touch your face
摸摸你的嘴  🇨🇳🇬🇧  Touch your mouth
摸摸我的狗  🇨🇳🇬🇧  Touch my dog
让我摸摸你  🇨🇳🇬🇧  Let me touch you
摸摸你的脚  🇨🇳🇬🇧  Touch your feet
偷  🇨🇳🇬🇧  Steal
我偷偷拍的  🇨🇳🇬🇧  I secretly shot it
摸摸你的鼻子  🇨🇳🇬🇧  Touch your nose
触摸  🇨🇳🇬🇧  Touch
摸头  🇨🇳🇬🇧  Touch your head
喜欢偷钱偷东西的小偷  🇨🇳🇬🇧  A thief who likes to steal money and steal things
他偷偷溜走了  🇨🇳🇬🇧  He snuck away
他偷偷逃跑了  🇨🇳🇬🇧  He escaped by stealth
偷偷休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break