Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đem về đậu lại chỗ đó in Chinese?

你把豆子带回来

More translations for Bạn đem về đậu lại chỗ đó

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much

More translations for 你把豆子带回来

把你带回家  🇨🇳🇬🇧  Take you home
带回来  🇨🇳🇬🇧  Bring back
明天把板子拿回来  🇨🇳🇬🇧  Get the board back tomorrow
我报你的名字,问清楚,在把单子带回来!  🇨🇳🇬🇧  I reported your name, asked clearly, in the list to bring back
豆子  🇨🇳🇬🇧  Bean
豆子  🇨🇳🇬🇧  Beans
你弟晚上把你带回去  🇨🇳🇬🇧  Your brother brought you back at night
带弟弟回来  🇨🇳🇬🇧  Bring your brother back
吃了把餐具带回来可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you bring back the cutlery at ethereal, please
你把鸭子来一下  🇨🇳🇬🇧  You bring the ducks
带你回家  🇨🇳🇬🇧  Take you home
我回国休假,回来给你们带  🇨🇳🇬🇧  Ill go home on vacation and bring it back to you
我不想把它带回家  🇨🇳🇬🇧  I dont want to take it home
豆豆你好  🇨🇳🇬🇧  Hello bean
把自己找回来  🇨🇳🇬🇧  Get yourself back
等你把孩子生下来  🇨🇳🇬🇧  When you give birth to your baby
红豆粟子  🇨🇳🇬🇧  Red bean millet
豆沙包子  🇨🇳🇬🇧  Bean sand buns
带回  🇨🇳🇬🇧  Bring it back
孩子都回来  🇨🇳🇬🇧  The children are back