Vietnamese to Chinese

How to say Dịu không in Chinese?

抚慰

More translations for Dịu không

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 抚慰

交抚慰  🇨🇳🇬🇧  Comfort
抚养  🇨🇳🇬🇧  Raise
安抚  🇨🇳🇬🇧  Appease
安慰  🇨🇳🇬🇧  Comfort
自慰  🇨🇳🇬🇧  Masturbation
欣慰  🇨🇳🇬🇧  Gratified
抚仙湖  🇨🇳🇬🇧  Fuxian Lake
抚养大  🇨🇳🇬🇧  Raising the Big
被安慰  🇨🇳🇬🇧  was comforted
欣慰的  🇨🇳🇬🇧  Its a relief
自慰器  🇨🇳🇬🇧  Masturbation device
安慰去  🇨🇳🇬🇧  comfort to go
慰安妇  🇨🇳🇬🇧  Comfort women
抚育孩子  🇨🇳🇬🇧  Raising children
抚平细纹  🇨🇳🇬🇧  Smoothing fine lines
我安慰安慰or or ACE silk  🇨🇳🇬🇧  I comfort or or ACE silk
我在自慰  🇨🇳🇬🇧  Im masturbating
安慰妈妈  🇨🇳🇬🇧  Comfort Mom
安抚了妮娜  🇨🇳🇬🇧  appeased Nina
为我安慰我  🇨🇳🇬🇧  Comfort me for me