Chinese to Vietnamese

How to say 我等会做2套弯导轨 in Vietnamese?

Tôi sẽ làm 2 bộ đường ray cong

More translations for 我等会做2套弯导轨

抽屉导轨  🇨🇳🇬🇧  Drawer rail
套2  🇨🇳🇬🇧  Set 2
我在等导游  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for the guide
弯弯为  🇨🇳🇬🇧  Bend for
2份套餐  🇨🇳🇬🇧  2 packages
月亮弯弯像个月亮弯弯  🇨🇳🇬🇧  The moon bends like a moon bend
转弯转弯  🇨🇳🇬🇧  Turn
2天后我就会回来,等着我  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in two days, waiting for me
你先坐着休息会,等会我在引导你  🇨🇳🇬🇧  You sit down and rest, wait for me to guide you
2.整套茶具  🇨🇳🇬🇧  2. Whole tea sets
我会等  🇨🇳🇬🇧  Ill wait
我在等潜水导游  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for a diving guide
你的身体会不会出轨  🇨🇳🇬🇧  Will your body cheat
4减2等于2  🇨🇳🇬🇧  4 minus 2 equals 2
轻轨  🇨🇳🇬🇧  Light rail
轨道  🇨🇳🇬🇧  Track
出轨  🇨🇳🇬🇧  Derailed
城轨  🇨🇳🇬🇧  City Rail
铁轨  🇨🇳🇬🇧  Rails
的轨  🇨🇳🇬🇧  rail

More translations for Tôi sẽ làm 2 bộ đường ray cong

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
雷雷  🇨🇳🇬🇧  Ray Ray
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
ray  🇨🇳🇬🇧  Ray
雷伊  🇨🇳🇬🇧  Ray
小雷  🇨🇳🇬🇧  Ray
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
X-ray  🇨🇳🇬🇧  X-ray
射线片  🇨🇳🇬🇧  Ray tablets
雷龙  🇨🇳🇬🇧  Ray Long
雷:保加特  🇨🇳🇬🇧  Ray: Bogart
x光片  🇨🇳🇬🇧  x-ray
雷允  🇨🇳🇬🇧  Ray Yun
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
雷龙嗨  🇨🇳🇬🇧  Ray Ron Hi