Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
雷雷 🇨🇳 | 🇬🇧 Ray Ray | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
ray 🇨🇳 | 🇬🇧 Ray | ⏯ |
雷伊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ray | ⏯ |
小雷 🇨🇳 | 🇬🇧 Ray | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
X-ray 🇨🇳 | 🇬🇧 X-ray | ⏯ |
射线片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ray tablets | ⏯ |
雷龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ray Long | ⏯ |
雷:保加特 🇨🇳 | 🇬🇧 Ray: Bogart | ⏯ |
x光片 🇨🇳 | 🇬🇧 x-ray | ⏯ |
雷允 🇨🇳 | 🇬🇧 Ray Yun | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
雷龙嗨 🇨🇳 | 🇬🇧 Ray Ron Hi | ⏯ |