你看下这些有没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 You see if theres a problem with these | ⏯ |
这没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no problem with that | ⏯ |
没有你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Without yourself | ⏯ |
请问一下,这个药有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any medicine | ⏯ |
有一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a problem | ⏯ |
有没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a problem | ⏯ |
我们要问自己一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to ask ourselves a question | ⏯ |
你看下设施有没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you see if theres a problem with the facility | ⏯ |
没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem | ⏯ |
有谁来自愿回答下这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Who will volunteer to answer the question | ⏯ |
没问题,你上下没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem, youre fine up and down | ⏯ |
这个问题我没有学会 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt learn the problem | ⏯ |
我有一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a question | ⏯ |
这个没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats fine | ⏯ |
他没有说你要自己问他 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt say you had to ask him yourself | ⏯ |
是自己的问题,和时间没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its their own problem, its nothing to do with time | ⏯ |
哦,没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, no problem | ⏯ |
我没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no problem | ⏯ |
问你什么问题没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask you any questions not | ⏯ |
我有一个问题,可能需要问一下你 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a question that I may need to ask you | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |