Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đổi đó ở đâu in Chinese?

你在哪里改变

More translations for Bạn đổi đó ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English

More translations for 你在哪里改变

改变  🇨🇳🇬🇧  change
改变  🇨🇳🇬🇧  Change
机票改签在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the ticket change
你在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Where are you
在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where are you
接受不可改变的,改变可以改变的  🇨🇳🇬🇧  Accept the unchangeable, the change can change
接受不可改变的,改变可以改变的  🇨🇳🇬🇧  Accept the unchangeable, change the changeable
哪里你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你在哪里啊,你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you, where are you
现在,中国正在改变  🇨🇳🇬🇧  Now, China is changing
你在哪里啊,你在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you, where are you
计划改变  🇨🇳🇬🇧  Plan changes
改变主意  🇨🇳🇬🇧  Change your mind
改变现状  🇨🇳🇬🇧  Changing the status quo
改变情况  🇨🇳🇬🇧  Change the situation
改变数量  🇨🇳🇬🇧  Number of changes
只能改变  🇨🇳🇬🇧  Can only change
大的改变  🇨🇳🇬🇧  big change
改变密码  🇨🇳🇬🇧  Changing your password
改变世界  🇨🇳🇬🇧  Changing the world