在你小时候 是谁照顾你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Who took care of you when you were little | ⏯ |
你想我的时候就看这个照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at this picture when you want me | ⏯ |
小的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was young | ⏯ |
你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Your picture | ⏯ |
你的护照照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Your passport photo | ⏯ |
葱小的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When the onions are small | ⏯ |
从小的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was a kid | ⏯ |
小时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Childhood | ⏯ |
刚刚的在给你剪头发时候拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Just took a picture of you cutting your hair | ⏯ |
照片照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo photos | ⏯ |
这张照片是我同学过生日的时候照的 🇨🇳 | 🇬🇧 This picture was taken by my classmates on their birthdays | ⏯ |
不忙的时候给我发几张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me some photos when Im not busy | ⏯ |
你小时候你舅 🇨🇳 | 🇬🇧 When you were little, your uncle | ⏯ |
你的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture | ⏯ |
此时此刻的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Photos of the moment | ⏯ |
的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Photos | ⏯ |
给我看看你小孩的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your babys picture | ⏯ |
15,当你去北京的时候记得拍些照片 🇨🇳 | 🇬🇧 15, remember to take some pictures when you go to Beijing | ⏯ |
更多的照片什么时候可以出来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will more photos come out | ⏯ |
你照的那些照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The pictures you took | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |