Chinese to Vietnamese

How to say 按住了再说话么 in Vietnamese?

Giữ nó lại và nói chuyện một lần nữa

More translations for 按住了再说话么

按住说话,按住说话  🇨🇳🇬🇧  Hold to speak, hold to speak
按住这里说话  🇨🇳🇬🇧  Hold down here to speak
按住这个就可以说话了  🇨🇳🇬🇧  Hold this down to talk
按住讲话  🇨🇳🇬🇧  Hold down the speech
您按住蓝色的键说话  🇨🇳🇬🇧  You hold down the blue key to speak
按住这个说话是翻译  🇨🇳🇬🇧  Holding this talk is a translation
再说话  🇨🇳🇬🇧  Speak again
按着就可以说话了  🇨🇳🇬🇧  You can talk by pressing
按住了说跟微信似的  🇨🇳🇬🇧  Hold down and say its like WeChat
你才说话说话,再加  🇨🇳🇬🇧  You only talk, add
按住按住不放  🇨🇳🇬🇧  Hold and hold
不要说话,按这个绿颜色的,然后再说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk, press this green color, and then speak again
你有什么话可以按住这个键给我说  🇨🇳🇬🇧  What can you say to me if you hold this key
请按住右下方蓝色的小话筒说话  🇨🇳🇬🇧  Press and hold the small blue microphone at the bottom right to speak
按住  🇨🇳🇬🇧  Hold
怎么不说话了  🇨🇳🇬🇧  Why dont you talk
不要再跟我说话了  🇨🇳🇬🇧  Dont talk to me anymore
我不再说话  🇨🇳🇬🇧  I dont talk anymore
了再说  🇨🇳🇬🇧  Lets talk about it
再说了  🇨🇳🇬🇧  Say it again

More translations for Giữ nó lại và nói chuyện một lần nữa

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun