set aside 🇬🇧 | 🇨🇳 抛开 | ⏯ |
Prejudiced 🇬🇧 | 🇨🇳 偏见 | ⏯ |
prejudice 🇬🇧 | 🇨🇳 偏见 | ⏯ |
Prejudce 🇬🇧 | 🇨🇳 偏见 | ⏯ |
Bias 🇬🇧 | 🇨🇳 偏见 | ⏯ |
See you in China 🇬🇧 | 🇨🇳 中国见 | ⏯ |
中国の事は中国の方 🇯🇵 | 🇨🇳 中国的事情是对中国的 | ⏯ |
Bạn về Trung Quốc chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你对中国有关 | ⏯ |
social prejudice 🇬🇧 | 🇨🇳 社会偏见 | ⏯ |
さよなら偏見と会う 🇯🇵 | 🇨🇳 满足再见偏见 | ⏯ |
I confront China 🇬🇧 | 🇨🇳 我对抗中国 | ⏯ |
I leave with China 🇬🇧 | 🇨🇳 我离开中国 | ⏯ |
무중 어 비빔밥 🇰🇷 | 🇨🇳 无偏见的比宾巴普 | ⏯ |
Bạn có làm sao không về Trung Quốc mà đi 🇻🇳 | 🇨🇳 你对中国做了什么 | ⏯ |
만날수 있을까??? ㅠㅜ 🇰🇷 | 🇨🇳 你能见见???对不起 | ⏯ |
Đặt sang một bên Việt Nam không hạnh phúc, đến Trung Quốc để bắt đầu lại, tôi chân thành 🇻🇳 | 🇨🇳 抛开不快乐的越南党,来中国重新开始,我由衷地表示 | ⏯ |
まさに偏見というわけだ 🇯🇵 | 🇨🇳 这完全是偏见 | ⏯ |
Well accepting means not to be biased about it and not to have prejudice about Chinese culture 🇬🇧 | 🇨🇳 嗯接受意味着不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏不偏 | ⏯ |
Chinas 🇬🇧 | 🇨🇳 中国的 | ⏯ |