Chinese to Vietnamese

How to say 这种房间一天要几百块钱啊! in Vietnamese?

Loại phòng này một ngày để một vài trăm đô la ah

More translations for 这种房间一天要几百块钱啊!

一百块钱  🇨🇳🇬🇧  A hundred bucks
一百元,一百块钱  🇨🇳🇬🇧  One hundred dollars, one hundred dollars
哦,要几间房间明天  🇨🇳🇬🇧  Oh, what rooms do you want tomorrow
两百块钱  🇨🇳🇬🇧  Two hundred bucks
买这一个,最少要六七百块钱  🇨🇳🇬🇧  To buy this one, it will take at least six or seven hundred dollars
房间的水五块钱一瓶  🇨🇳🇬🇧  The water in the room is five dollars a bottle
一百块  🇨🇳🇬🇧  One hundred bucks
房间多少钱一宿啊  🇨🇳🇬🇧  How much is the room for a night
房间还需要住几天  🇨🇳🇬🇧  The room will take a few more days
我九百块钱  🇨🇳🇬🇧  Im nine hundred bucks
15块钱一天  🇨🇳🇬🇧  15 yuan a day
这个药不贵,只要几块钱一包  🇨🇳🇬🇧  This medicine is not expensive, as long as a few dollars a pack
啊七百块用完  🇨🇳🇬🇧  Ah, 700 bucks are used up
五百八十块钱  🇨🇳🇬🇧  Five hundred and eighty dollars
这个房间需要空调啊!  🇨🇳🇬🇧  This room needs air conditioning
这房间多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this room
一块啊  🇨🇳🇬🇧  One piece
看一下房间要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does the room cost
对,那边是几百块,这问一下东西  🇨🇳🇬🇧  yes, theres a few hundred over there
这个五块钱一斤,五块钱一斤  🇨🇳🇬🇧  This five yuan a pound, five dollars a jin

More translations for Loại phòng này một ngày để một vài trăm đô la ah

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
啊啊啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, ah
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
啊啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
啊啊啊,这种啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, this
T啊啊啊!  🇨🇳🇬🇧  T ah ah
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
南技师,或者是你继续啊你啊!  🇨🇳🇬🇧  South technician, or you continue ah ah ah
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
AH c洁面  🇨🇳🇬🇧  AH c cleansing
啊东  🇨🇳🇬🇧  Ah East
00呀  🇨🇳🇬🇧  00 ah
啊哼  🇨🇳🇬🇧  Ah hmm
啊嘴巴  🇨🇳🇬🇧  Ah mouth
啊老鼠  🇨🇳🇬🇧  Ah rat
Avéah  🇨🇳🇬🇧  Av?ah