Chinese to Vietnamese

How to say 几点了 in Vietnamese?

Mấy giờ rồi

More translations for 几点了

几点了  🇨🇳🇬🇧  What time is it
几点钟了  🇨🇳🇬🇧  Whats the oclock
几点钟了  🇨🇳🇬🇧  What time
几点到几点  🇨🇳🇬🇧  Whats the point to what time
现在几点了  🇨🇳🇬🇧  What time is it
这都几点了  🇨🇳🇬🇧  What time is this
请问几点了  🇨🇳🇬🇧  What time is it, please
我们点了几份了  🇨🇳🇬🇧  We ordered a few
几点  🇨🇳🇬🇧  what time
几点  🇨🇳🇬🇧  Some
现在是几点了  🇨🇳🇬🇧  What time is it
你那里几点了  🇨🇳🇬🇧  What time are you there
现在几点钟了  🇨🇳🇬🇧  What time is it now
都几点了刚来  🇨🇳🇬🇧  Its all the time its just come
你那边几点了  🇨🇳🇬🇧  What time is it on your side
现在几点了啊  🇨🇳🇬🇧  What time is it now
几点到几点营业  🇨🇳🇬🇧  What time to what time to open
几点的车?几点钟  🇨🇳🇬🇧  What time is the car? What time
几点开门几点关门  🇨🇳🇬🇧  What time to open the door, what time to close the door
早餐是几点到几点  🇨🇳🇬🇧  What time is breakfast to what time

More translations for Mấy giờ rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you