Chinese to Vietnamese

How to say 蹲下,举起手来 in Vietnamese?

Hãy xuống và giơ tay lên

More translations for 蹲下,举起手来

举起手来  🇨🇳🇬🇧  Hands up
把手举起来  🇨🇳🇬🇧  Put your hands up
小手举起来  🇨🇳🇬🇧  Little hands up
下面蹲起  🇨🇳🇬🇧  Squat down
举起手  🇨🇳🇬🇧  Put your hands up
举起双手  🇨🇳🇬🇧  Raise ones hands
将手举起  🇭🇰🇬🇧  Raise your hand
举起手来!没有伤害!  🇨🇳🇬🇧  Hands up! No harm!
请举起你的手  🇨🇳🇬🇧  Please raise your hand
举起你的双手  🇨🇳🇬🇧  Raise your hands
举手  🇨🇳🇬🇧  Hands
举手  🇨🇳🇬🇧  Raise hands
不要蹲下  🇨🇳🇬🇧  Dont squat
举起你们的双手  🇨🇳🇬🇧  Put your hands up
举起  🇨🇳🇬🇧  Raise
举起  🇨🇳🇬🇧  lift
先下来做一个深蹲  🇨🇳🇬🇧  Go down first and do a squat
把左手举手  🇨🇳🇬🇧  Raise your left hand
每个人都举起你的手  🇨🇳🇬🇧  Everyone raises your hand
来一起放下手中的烟  🇨🇳🇬🇧  Come together to put down the smoke in your hand

More translations for Hãy xuống và giơ tay lên

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
låch Lå ke nhip Kim chi cåi thåo kim chi cd cåi Hånh tay sol si diu & e Ghe Süp ga ngö kem öj.,sip__  🇨🇳🇬🇧  Lch Lke nhip Kim chi ci tho chi chi cd ci Hn tay sol si di u s e Ghe S?p ga ng kem?j., sip__
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o