Vietnamese to Chinese
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
什么时候 🇪🇸 | 🇬🇧 Is it | ⏯ |
什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is it | ⏯ |
什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
什么时候 🇭🇰 | 🇬🇧 When is it | ⏯ |
当什么什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When when | ⏯ |
放假从什么时候到什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the holiday to what time | ⏯ |
那么什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 So when | ⏯ |
你什么时候要货,什么时候什么时间出货 🇨🇳 | 🇬🇧 When and when do you want it | ⏯ |
什么时候给 🇨🇳 | 🇬🇧 When to give | ⏯ |
什么时候睡 🇨🇳 | 🇬🇧 When to sleep | ⏯ |
什么时候去 🇨🇳 | 🇬🇧 When to go | ⏯ |
什么时候在 🇨🇳 | 🇬🇧 Whens it | ⏯ |
当什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
在什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is it | ⏯ |
什么时候到 🇨🇳 | 🇬🇧 When to arrive | ⏯ |
什么时候要 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want it | ⏯ |
什么时候来 🇭🇰 | 🇬🇧 When are you coming | ⏯ |
什么时候送 🇨🇳 | 🇬🇧 When will it be delivered | ⏯ |
什么时候来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come | ⏯ |
什么时候有 🇨🇳 | 🇬🇧 When did it happen | ⏯ |