Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
到什么时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When is it going | ⏯ |
在什么时间 🇨🇳 | 🇬🇧 At what time | ⏯ |
新西兰现在什么时间 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is New Zealand now | ⏯ |
什么时间回到 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go back | ⏯ |
你在尼泊尔吗?什么时间到浦南了,什么时间到浦南来 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in Nepal? What time to Punan, what time to Punan | ⏯ |
你什么时间能到 🇨🇳 | 🇬🇧 When can you get there | ⏯ |
什么时间去,什么时间去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time, what time | ⏯ |
什么时间 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
什么时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
你的国家现在是什么时间 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is your country now | ⏯ |
请问一下,现在什么时间呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, what time is it now | ⏯ |
我现在有时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time now | ⏯ |
现在是什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is it now | ⏯ |
你休息到什么时间 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you rest | ⏯ |
什么时候走啊,什么时间走,什么时间走 🇨🇳 | 🇬🇧 When to go, when to go, what time to go | ⏯ |
我现在到吃晚饭的时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im now ready for dinner | ⏯ |
时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Times up | ⏯ |
到时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time | ⏯ |
到什么时 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
寄存时间是到什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the time of deposit | ⏯ |