手机翻译有时候会不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone translation is sometimes not standard | ⏯ |
翻译的不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation is not standard | ⏯ |
你说的又不标准,这边翻译不正确 🇨🇳 | 🇬🇧 What you said is not standard, the translation here is not correct | ⏯ |
翻译不准 🇨🇳 | 🇬🇧 Inaccurate translation | ⏯ |
你的英语说的不标准翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Your English is not translated out of standard | ⏯ |
翻译不准确 🇨🇳 | 🇬🇧 Inaccurate translation | ⏯ |
手机翻译有时候不正确 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone translation is sometimes incorrect | ⏯ |
英语翻译的好听,不标准么 🇨🇳 | 🇬🇧 English translation is good, not standard | ⏯ |
不懂我这个翻译的准不准 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand my translation is not allowed | ⏯ |
讯飞翻译机翻译不准确 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation of the flight translation machine is not accurate | ⏯ |
你翻译不准确 🇨🇳 | 🇬🇧 Your translation is not accurate | ⏯ |
翻译音标呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the translation of the phonetic sign | ⏯ |
有时可能翻译的意思不够准 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes the meaning of the translation may not be accurate enough | ⏯ |
这个翻译器不太准确 🇨🇳 | 🇬🇧 This translator is not very accurate | ⏯ |
有意思,我说不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Its funny, I said its not standard | ⏯ |
翻译说他会交 🇨🇳 | 🇬🇧 The translator said he would make it | ⏯ |
这种手机翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of cell phone cant translate out | ⏯ |
我的翻译软件翻译你说的话翻译的不是很准确 🇨🇳 | 🇬🇧 My translation software translates what you say translation is not very accurate | ⏯ |
翻译软件翻译的不准确,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation software translation is not accurate, Sorry | ⏯ |
说话都不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not standard to talk | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |