今天帮忙一下可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You help you today | ⏯ |
我明天帮你配一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill match it for you tomorrow | ⏯ |
明天不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Not busy tomorrow | ⏯ |
明天,今天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow, today is very busy | ⏯ |
今天一天我都在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy all day today | ⏯ |
明天下午你不忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you busy tomorrow afternoon | ⏯ |
明天再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets sleep on it | ⏯ |
明天再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back tomorrow | ⏯ |
明天可以帮忙跟法官谈下帮助我们 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help talk to the judge tomorrow to help us | ⏯ |
帮忙找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Help find it | ⏯ |
明天我再催一下黄小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call Miss Huang again tomorrow | ⏯ |
明天上班,我帮你问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask you for work tomorrow | ⏯ |
今天忙了一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a busy day | ⏯ |
明天再确认,下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Confirm it tomorrow, its off work | ⏯ |
你明天下午再来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come back tomorrow afternoon | ⏯ |
明天解释一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Explain it tomorrow | ⏯ |
在明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow | ⏯ |
明天再找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you tomorrow | ⏯ |
明天再计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Plan again tomorrow | ⏯ |
明天再说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk about it tomorrow | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |