Vietnamese to Chinese

How to say Các cháu xem nếu yêu nhau thì lấy nhau đi hai đứa bác thấy được đấy in Chinese?

如果你彼此相爱,就带对方去看他们

More translations for Các cháu xem nếu yêu nhau thì lấy nhau đi hai đứa bác thấy được đấy

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai

More translations for 如果你彼此相爱,就带对方去看他们

你们都彼此相爱  🇨🇳🇬🇧  You all love each other
你们爱彼此,这就够了  🇨🇳🇬🇧  You love each other, thats enough
互相 彼此  🇨🇳🇬🇧  Each other
彼此互相  🇨🇳🇬🇧  each other
看我如此爱你  🇨🇳🇬🇧  Look at how much I love you
现在的感觉,是我们谁都离不开对方,我们彼此相爱对方  🇨🇳🇬🇧  Now the feeling is that we are all inseparable from each other, we love each other
四周太近了,他们惊恐的彼此看着对方  🇨🇳🇬🇧  It was so close that they looked at each other in horror
我们如此的想念对方  🇨🇳🇬🇧  We miss each other so much
彼此相互尊重  🇨🇳🇬🇧  Respect each other
你们眼里只看见彼此  🇨🇳🇬🇧  You see only each other in your eyes
你们爱彼此,这就够了,其他的都不重要  🇨🇳🇬🇧  You love each other, thats enough, nothing else matters
我如此爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you so much
彼此  🇨🇳🇬🇧  Each other
他们好像认识彼此  🇨🇳🇬🇧  They seem to know each other
如此可爱  🇨🇳🇬🇧  So cute
如果方便的话,明天直接把你带去看  🇨🇳🇬🇧  If its convenient, take you directly tomorrow
如果他换流感,他就是看  🇨🇳🇬🇧  If he changes the flu, hell see
他们爱对方胜过爱自己  🇨🇳🇬🇧  They love each other more than they love themselves
他们很相亲相爱  🇨🇳🇬🇧  They love each other very much
看起来你们好像彼此认识  🇨🇳🇬🇧  Looks like you know each other