Chinese to Vietnamese

How to say 现在有时间吗 in Vietnamese?

Bạn có thời gian bây giờ

More translations for 现在有时间吗

现在有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time now
你现在有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time now
我现在有时间  🇨🇳🇬🇧  I have time now
我现在有时间了  🇨🇳🇬🇧  I have time now
现在有房间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room now
你现在要赶时间吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in a hurry now
现在是下班时间吗  🇨🇳🇬🇧  Is it off-duty now
你现在有多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you have now
现在还有房间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room now
有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time
现在吊车没有时间,有时间再吊下去  🇨🇳🇬🇧  Now the crane doesnt have time, theres time to hang it down
现在时间太少  🇨🇳🇬🇧  Theres too little time now
现在我没时间  🇨🇳🇬🇧  I dont have time now
我现在没时间  🇨🇳🇬🇧  I dont have time right now
我现在有标准间吗  🇨🇳🇬🇧  Do I have a standard room now
我现在有点忙中午有时间  🇨🇳🇬🇧  Im a little busy now and have time for lunch
你有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a minute
能有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have time
你有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time
他有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Does he have time

More translations for Bạn có thời gian bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me