Chinese to Vietnamese
现在是几点呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it | ⏯ |
几点现在现在是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it now | ⏯ |
现在是几点了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it | ⏯ |
现在几点了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it | ⏯ |
现在是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the time now | ⏯ |
现在几点钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it now | ⏯ |
现在几点了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it now | ⏯ |
你现在那里,几点呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you there now | ⏯ |
现在是几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it | ⏯ |
现在几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it now | ⏯ |
现在几点了?现在是下午7点25分 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it? Its 7:25 p.m | ⏯ |
请问现在几点了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it, please | ⏯ |
你好,现在几点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what time is it now | ⏯ |
现在大约几点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about a time now | ⏯ |
变形现在中国是几点了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it time for China to deform | ⏯ |
现在几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it now | ⏯ |
现在几点啦 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it now | ⏯ |
你现在在干嘛?现在几点钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing now? What time is it now | ⏯ |
几点呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it | ⏯ |
几点呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the point | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |