Chinese to Vietnamese
对呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes | ⏯ |
说的对呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
对呀对呀,教我们唱这首歌吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, teach us to sing this song | ⏯ |
对呀星期二 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes Tuesday | ⏯ |
对呀,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, dear | ⏯ |
对呀一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, one man | ⏯ |
不对其对不起,爱我呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be sorry for it, love me | ⏯ |
这里是卖汽车的,对不对呀 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a car sale, isnt it | ⏯ |
呀呀呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, yes | ⏯ |
对呀,你不回我信息 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, you dont reply to my message | ⏯ |
呀哈哈,呀呀呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh haha, ah | ⏯ |
哎呀呀呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Oops | ⏯ |
对了,你们家在哪里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way, wheres your house | ⏯ |
哎呀哎呀咿呀咿呀哟 🇨🇳 | 🇬🇧 Oops, oops | ⏯ |
那也是迪迦奥特曼对呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats also Dicka Altmans right | ⏯ |
爬呀爬呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Climb, climb | ⏯ |
我呀我呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im me | ⏯ |
哎呀妈呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Oops, mom | ⏯ |
哎呀,妈呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Mom | ⏯ |
你试了哎呀妈呀哎呀妈呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You tried, oh, mom, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |