Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |
他们问你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did they ask you if you were married | ⏯ |
我们要把这两个问题相结合 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to combine these two issues | ⏯ |
问你结婚了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask if youre married | ⏯ |
请问您结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married, please | ⏯ |
就问问孩子都不用结婚那个枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Just ask the kids if they dont have to get married with that gun | ⏯ |
他问你,你们是否吃饱了 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked you, have you had enough | ⏯ |
爱相结合 🇨🇳 | 🇬🇧 Love combines | ⏯ |
我可以问你两个问题吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I ask you two questions | ⏯ |
你就问我一个问题。就是我是不是爱你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You just ask me a question. Is it that I love you | ⏯ |
这个不是很大的问题,这个是你们俩两情相悦就好 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not a big problem, this is the two of you love each other | ⏯ |
美女:问个问题:你原著居民有同华人结婚的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty: Ask a question: Are you married to Chinese people in your original residents | ⏯ |
这个吧,你问你的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, you ask your love | ⏯ |
问他们几个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask them a few questions | ⏯ |
你们很相爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You love each other very much | ⏯ |
问你一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to ask you a question | ⏯ |
我问你个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me ask you a question | ⏯ |
你结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married | ⏯ |
你没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not married | ⏯ |
我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were married | ⏯ |
我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 We are married | ⏯ |