Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
我也不熟悉这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with this place | ⏯ |
这里你熟悉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you familiar here | ⏯ |
熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Familiar with | ⏯ |
这个名字很熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 The name is familiar | ⏯ |
你对这边熟悉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you familiar with this side | ⏯ |
很熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Very familiar | ⏯ |
最熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Most familiar | ⏯ |
熟悉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Familiar | ⏯ |
如果你熟悉的这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 If you are familiar with this software | ⏯ |
才来这里几天,也不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Only came here for a few days, also not familiar with | ⏯ |
我刚到这边,对地方都不熟悉,也一样很无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just come here, Im not familiar with the place, im just as boring | ⏯ |
对这边不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with this side | ⏯ |
我不熟悉这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with this side | ⏯ |
哦,这里你熟悉路吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, are you familiar with the road here | ⏯ |
这个人应该我很熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 This man should be familiar to me | ⏯ |
最熟悉的 🇨🇳 | 🇬🇧 The most familiar | ⏯ |
我不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with it | ⏯ |
你熟悉的是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre familiar, arent you | ⏯ |
我跟她也不是很熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with her either | ⏯ |
这两个标签也不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The two labels are different | ⏯ |