我刚回来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back | ⏯ |
刚刚吃了西餐回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just came back from a Western meal | ⏯ |
刚回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got back | ⏯ |
还没有回家,刚刚吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent come home yet, I just had dinner | ⏯ |
还没回来呢,还手铐拷着呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent come back yet, im still handcuffed | ⏯ |
还没吃呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent eaten yet | ⏯ |
刚办事回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just came back from work | ⏯ |
我刚刚游完泳回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just come back from a swim | ⏯ |
回来吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back for dinner | ⏯ |
还没吃饭呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent eaten yet | ⏯ |
说老婆刚回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Say my wife just came back | ⏯ |
我刚韩国回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came back from Korea | ⏯ |
刚从美国回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got back from America | ⏯ |
我刚出差回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from a business trip | ⏯ |
我刚刚从巴厘岛回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from Bali | ⏯ |
还没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent come back yet | ⏯ |
回来没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt come back | ⏯ |
没事,我刚刚吃过晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right. I just had dinner | ⏯ |
刚刚回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Just came home | ⏯ |
多久才回来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to be back | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |