这个我也不太清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure about that either | ⏯ |
我不太清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure | ⏯ |
这个就不太清楚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not quite clear | ⏯ |
不太清楚啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure | ⏯ |
啊,不太清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, Im not sure | ⏯ |
我不是太清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not too sure | ⏯ |
对不起,我不太清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im not sure | ⏯ |
这个我不太清楚,不好意思啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure about this, Im sorry | ⏯ |
我不太清楚,这个要问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure, im going to ask | ⏯ |
不太长也不太大 🇨🇳 | 🇬🇧 Not too long or too big | ⏯ |
我猜的,具体我也不太清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess, Im not sure | ⏯ |
我也不清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
这件外套不太长也不太大 🇨🇳 | 🇬🇧 This coat is not too long or too big | ⏯ |
打字吧 我听不太清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Type, I cant hear you clearly | ⏯ |
声音太小,听不清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 The sound is too small to hear clearly | ⏯ |
刚刚在忙、我对这个不太清楚哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Just busy, Im not sure about this | ⏯ |
还不清楚大概几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not clear what time its going to be | ⏯ |
抱歉,这个我也不清楚哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I dont know that either | ⏯ |
我听不太清 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant hear you clearly | ⏯ |
你说什么我不太清楚啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure what youre saying | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |