Chinese to Vietnamese

How to say 宝贝,上班了没有 in Vietnamese?

Em bé, anh đang làm việc à

More translations for 宝贝,上班了没有

没事宝贝  🇨🇳🇬🇧  Its okay, baby
宝贝宝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby baby
上来宝贝  🇨🇳🇬🇧  Come on baby
你上班了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
宝贝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby Babe
早上好 宝贝  🇨🇳🇬🇧  Good morning, baby
宝贝早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning, baby
晚上好宝贝  🇨🇳🇬🇧  Good evening baby
宝贝 晚上好  🇨🇳🇬🇧  Baby, good evening
宝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby
宝贝  🇨🇳🇬🇧  baby
宝贝,你知道我上班可累呢  🇨🇳🇬🇧  Baby, you know Im tired at work
宝贝睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Baby is asleep
起床了宝贝  🇨🇳🇬🇧  Get up baby
宝贝你醒了  🇨🇳🇬🇧  Baby youre awake
想你了,宝贝  🇨🇳🇬🇧  I miss you, baby
杀了我宝贝  🇨🇳🇬🇧  Kill my baby
宝贝我饿了  🇨🇳🇬🇧  Baby, Im hungry
宝贝久违了  🇨🇳🇬🇧  Babys gone long
宝贝,别人给我的,我没抽,宝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby, someone else gave it to me, I didnt smoke, baby

More translations for Em bé, anh đang làm việc à

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Text file phim text em next à  🇻🇳🇬🇧  Text file text em next à
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM