游乐场所游乐场的 🇨🇳 | 🇬🇧 Playground | ⏯ |
那个游乐场,我们也去玩过 🇨🇳 | 🇬🇧 That playground, weve been to play | ⏯ |
一个游乐场 🇨🇳 | 🇬🇧 A playground | ⏯ |
香港国际机场香港国际机场 🇭🇰 | 🇬🇧 Hong Kong International Airport Hong Kong International Airport | ⏯ |
乐乐,你想去游乐场玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 LeLe, do you want to go to the playground | ⏯ |
七,香港机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Seven, Hong Kong Airport | ⏯ |
游乐场 🇨🇳 | 🇬🇧 Playground | ⏯ |
游乐场操场 🇨🇳 | 🇬🇧 Playground playground | ⏯ |
我去过最好玩的地方是游乐场,你去过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The best place Ive been to is the playground | ⏯ |
在游乐场 🇨🇳 | 🇬🇧 At the playground | ⏯ |
去香港去香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Hong Kong to Hong Kong | ⏯ |
这边玩的手游是哪个游戏最常玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which game is the most played game here | ⏯ |
香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong | ⏯ |
香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong kong | ⏯ |
香港 🇭🇰 | 🇬🇧 Hong kong | ⏯ |
那个游乐场,东西也比较少 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres less stuff in that playground | ⏯ |
我要去香港机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hong Kong airport | ⏯ |
人们在游乐场,可以去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 People can play in the playground | ⏯ |
游乐场 缆车 🇨🇳 | 🇬🇧 Playground Cable car | ⏯ |
方特游乐场 🇨🇳 | 🇬🇧 Fonte Playground | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |