Chinese to Vietnamese

How to say 他们不知道我和你在一起 in Vietnamese?

Họ không biết tôi ở cùng anh

More translations for 他们不知道我和你在一起

我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
我不知道他们  🇨🇳🇬🇧  I dont know about them
他们和你在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Are they with you
我和你们在一起  🇨🇳🇬🇧  Im with you
不知道你是否有兴趣和我一起  🇨🇳🇬🇧  I dont know if youre interested in coming with me
和他们一起  🇨🇳🇬🇧  With them
我们不想和你呆在一起  🇨🇳🇬🇧  We dont want to stay with you
你们知道他店在那  🇨🇳🇬🇧  You know where his store is
我不知道他们来不来  🇨🇳🇬🇧  I dont know if theyre coming
我和他们一起去  🇨🇳🇬🇧  Ill go with them
我不知道,对不起  🇨🇳🇬🇧  I dont know, Im sorry
对不起我不知道  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont know
对不起,我不知道  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I dont know
我知道你们不会原谅他  🇨🇳🇬🇧  I know you wont forgive him
他不知道  🇨🇳🇬🇧  He doesnt
你和我在一起!  🇨🇳🇬🇧  Youre with me
你知道我们是几时在一起的吗?几号在一起呢  🇨🇳🇬🇧  Do you know when we were together? What numbers are together
我们不知道你在说什么  🇨🇳🇬🇧  We dont know what youre talking about
他们会和我们一起去  🇨🇳🇬🇧  They will go with us

More translations for Họ không biết tôi ở cùng anh

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice