Chinese to Vietnamese

How to say 这个电脑有电,注意安全啊! in Vietnamese?

Máy tính này có điện, chú ý đến an toàn ah

More translations for 这个电脑有电,注意安全啊!

注意安全  🇨🇳🇬🇧  Caution
注意安全  🇨🇳🇬🇧  Be aware of safety
注意安全!  🇨🇳🇬🇧  Be safe
注意安全  🇨🇳🇬🇧  Be safe
我这有个电脑  🇨🇳🇬🇧  I have a computer here
注意安全,一定要注意安全  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to safety, be sure to pay attention to safety
电脑电脑  🇨🇳🇬🇧  A computer
这个用电脑  🇨🇳🇬🇧  This one uses a computer
要注意安全  🇨🇳🇬🇧  Be aware of safety
注意安全噢  🇨🇳🇬🇧  Be safe
电脑电脑课  🇨🇳🇬🇧  Computer Class
出门在外注意安全啊  🇨🇳🇬🇧  Go out and pay attention to safety ah
开车注意安全  🇨🇳🇬🇧  Drive safely
明天注意安全  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to safety tomorrow
注意食品安全  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to food safety
注意交通安全  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to traffic safety
注意安全,宝贝  🇨🇳🇬🇧  Be safe, baby
路上注意安全  🇨🇳🇬🇧  Look out on your road
工作注意安全  🇨🇳🇬🇧  Work attention safety
你要注意安全  🇨🇳🇬🇧  You have to be safe

More translations for Máy tính này có điện, chú ý đến an toàn ah

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
啊啊啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, ah
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
啊啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
啊啊啊,这种啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, this
T啊啊啊!  🇨🇳🇬🇧  T ah ah
南技师,或者是你继续啊你啊!  🇨🇳🇬🇧  South technician, or you continue ah ah ah
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
AH c洁面  🇨🇳🇬🇧  AH c cleansing
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
an  🇨🇳🇬🇧  An
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
啊东  🇨🇳🇬🇧  Ah East
00呀  🇨🇳🇬🇧  00 ah