穿内衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear underwear | ⏯ |
里面是内衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Inside its underwear | ⏯ |
这个衣服里面穿黑色的保暖内衣 🇨🇳 | 🇬🇧 This dress is wearing black thermal underwear | ⏯ |
注穿衣,穿衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Note dress, dress | ⏯ |
今天需要在里面穿黑色的衣服,白色鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to wear black clothes and white shoes in it today | ⏯ |
你需要穿正式的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to wear formal clothes | ⏯ |
我们需要穿衣服下去取 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to get dressed down and get it | ⏯ |
穿衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Dressing | ⏯ |
穿衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress | ⏯ |
现在你需要把你的内衣拿走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to take your underwear away now | ⏯ |
衣服里面还需要加厚一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 It needs to be thickened in the clothes | ⏯ |
衣服里面还需要加厚加绒的 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes need to be thickened and velveted | ⏯ |
内衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Underwear | ⏯ |
请不要在里面穿鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont wear shoes in there | ⏯ |
里面有内容 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something in there | ⏯ |
我需要一件上学穿的毛衣 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a sweater for school | ⏯ |
我需要买一件毛衣,上学穿 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to buy a sweater to wear to school | ⏯ |
要穿多点衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear more clothes | ⏯ |
双面布,需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Double-sided cloth, do you need it | ⏯ |
这个是春天穿的衣服,您需要冬天的衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a spring dress, do you need winter clothes | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |