你穿这个合适的大小 🇨🇳 | 🇬🇧 You wear this fit size | ⏯ |
这个合适 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the right one | ⏯ |
这个适合男人的运动 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a sport suitable for men | ⏯ |
是这个的大小不合适吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the wrong size | ⏯ |
这个适合你 🇨🇳 | 🇬🇧 This is for you | ⏯ |
适合这个职位 🇨🇳 | 🇬🇧 Suitable for this position | ⏯ |
这个合适对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this appropriate | ⏯ |
我适合这个蓝色的 🇨🇳 | 🇬🇧 I fit this blue one | ⏯ |
大小适合吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the size appropriate | ⏯ |
合适的 🇨🇳 | 🇬🇧 The right | ⏯ |
适合的 🇨🇳 | 🇬🇧 Fits | ⏯ |
这个对中国人不太合适 🇨🇳 | 🇬🇧 This doesnt fit Chinese | ⏯ |
适合的场合 🇨🇳 | 🇬🇧 Suitable for the occasion | ⏯ |
这个力度合适吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the right strength | ⏯ |
这个单价合适吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the right unit price | ⏯ |
这个尺寸合适吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the right size | ⏯ |
适合外国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Suitable for foreigners | ⏯ |
鞋大小合适吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the shoe the right size | ⏯ |
一小时的比较合适 🇨🇳 | 🇬🇧 An hour is a good fit | ⏯ |
这个可能不太适合中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 This may not be a good fitChinese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |