你有喜欢的中国的礼物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a gift for China that you like | ⏯ |
你喜欢吃什么中国食物 🇨🇳 | 🇬🇧 What chinese food do you like | ⏯ |
你为什么喜欢中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you like China | ⏯ |
你喜欢中国的食物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese food | ⏯ |
你喜欢什么动物 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of animals do you like | ⏯ |
你喜欢什么食物 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of food do you like | ⏯ |
你喜欢中国什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you like China | ⏯ |
那你最喜欢吃中国的什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like best in China | ⏯ |
你喜欢的动物是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your favorite animal | ⏯ |
我最喜欢的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite gift | ⏯ |
什么礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 What gift | ⏯ |
有喜欢中国什么手艺的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese crafts | ⏯ |
你喜欢什么小动物 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of animal do you like | ⏯ |
你最喜欢什么动物 🇨🇳 | 🇬🇧 Which animal do you like best | ⏯ |
你喜欢养什么动物 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of animals do you like | ⏯ |
你喜欢什么动物呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of animal do you like | ⏯ |
你喜欢吃什么食物 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of food do you like | ⏯ |
你最喜欢什么食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your favorite food | ⏯ |
你最喜欢什么动物 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your favorite animal | ⏯ |
你喜欢什么动物啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of animals do you like | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |