她主动发给我的 🇨🇳 | 🇬🇧 She sent it to me on her own initiative | ⏯ |
我给你发消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a message | ⏯ |
我可以发信息给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send you a message | ⏯ |
主机 🇨🇳 | 🇬🇧 main engine(主发动机; 主机 | ⏯ |
能看到我给你发的消息嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see the message I sent you | ⏯ |
发信息给我,有事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a message, okay | ⏯ |
资讯动态 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats happening | ⏯ |
你发给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like it to me | ⏯ |
到时你简讯给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll send me a text message | ⏯ |
你能看的懂我发的信息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you read my message | ⏯ |
你能给车主说一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell the owner something | ⏯ |
我选好发信息给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill choose to send you a message | ⏯ |
我到家给你发消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a message when I get home | ⏯ |
你可以给我发消息 🇨🇳 | 🇬🇧 You can send me a message | ⏯ |
你能帮我给车主说一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me something for the owner | ⏯ |
我想要你主动,主动,配合 在上面主动坐 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to take the initiative, take the initiative, cooperate with the initiative to sit on it | ⏯ |
你能发给我照片视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me a photo video | ⏯ |
你能给我发你的照片吗?我想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me your picture? I miss you | ⏯ |
明早给你发消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a message tomorrow morning | ⏯ |
你等好了给我发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait and send me a message | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |