Chinese to Vietnamese

How to say 等一下走,叫他等一下走,拿到放行条才能走 in Vietnamese?

Chờ một phút, nói với anh ta để chờ đợi, nhận được lưu ý phát hành để đi

More translations for 等一下走,叫他等一下走,拿到放行条才能走

帽子找到了,放这里,等一下拿走  🇨🇳🇬🇧  The hat has been found, put it here, and take it
等一下我就走了  🇨🇳🇬🇧  Ill be gone when I wait
等一下不要走了。谢谢  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, dont go. Thank you
等下过去你们学校走走  🇨🇳🇬🇧  Wait till you go to your school
等一下等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait wait
她说她听不懂,叫你等一下再走  🇨🇳🇬🇧  She said she couldnt understand, told you to wait and leave
一直走下去  🇨🇳🇬🇧  Keep going
可以叫他们到处走走  🇨🇳🇬🇧  You can tell them to walk around
等一下他拿看一下给你确定一下  🇨🇳🇬🇧  Wait, hell take a look at it and give you a ok look
等一下放到前台吧  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and put it in the front desk
夺走拿走  🇨🇳🇬🇧  Take it away
我要走了,地点点一下,我要走了,等下结束再点  🇨🇳🇬🇧  Im going to go, Im going to point, Im going to go, Im going to wait until the end
你等一下他  🇨🇳🇬🇧  You wait for him
等一下过来拿  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and get it
等一下回來拿  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and get it back
我等一下,我等一下  🇨🇳🇬🇧  Ill wait, Ill wait
他留下你走  🇨🇳🇬🇧  He left you away
你留下他走  🇨🇳🇬🇧  You left him away
走到楼下了  🇨🇳🇬🇧  Go downstairs
打扰一下,请问怎样才能走到学校  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how can I get to school

More translations for Chờ một phút, nói với anh ta để chờ đợi, nhận được lưu ý phát hành để đi

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Hành Con Ai ròi cüng khéc :)))  🇨🇳🇬🇧  H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :)))
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t