请问一树山怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to a tree mountain | ⏯ |
请问山药糊怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to yam paste | ⏯ |
请问,车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how can I get to the station | ⏯ |
过山车 🇨🇳 | 🇬🇧 Roller coaster | ⏯ |
你好,请问山顶怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get to the top of the mountain, please | ⏯ |
请问火车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could i tell me how to get to the railway station | ⏯ |
请问火车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the railway station | ⏯ |
请问汽车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could i tell you how to get to the bus stop | ⏯ |
请问,车站怎么走啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how can I get to the station | ⏯ |
请问,停车场怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how do I get to the parking lot | ⏯ |
请问汽车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the bus stop | ⏯ |
请问一下,怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how do I get there | ⏯ |
请问怎么打车 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get a taxi, please | ⏯ |
请问,去富士山怎么走?怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how can I get to Mount Fuji? How do I get there | ⏯ |
请问南山塔怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get to Nanshan Tower, please | ⏯ |
请问到火车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the railway station | ⏯ |
请问,火车南站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how can I get to the south station of the train | ⏯ |
你好,请问车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get to the station, please | ⏯ |
请问,去火车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how can I get to the railway station | ⏯ |
请问怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get there, please | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
roller coaster 🇨🇳 | 🇬🇧 roller roller | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
过山车 🇨🇳 | 🇬🇧 Roller coaster | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
乘坐过山车 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a roller coaster ride | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
他们在乘坐过山车 🇨🇳 | 🇬🇧 They are riding a roller coaster | ⏯ |