Chinese to Vietnamese

How to say 餐厅里面有没有 in Vietnamese?

Có ai trong nhà hàng không

More translations for 餐厅里面有没有

这里没有餐厅  🇨🇳🇬🇧  There is no restaurant here
这里面也有餐厅  🇨🇳🇬🇧  Theres a restaurant in here, too
哪里有餐厅  🇨🇳🇬🇧  Wheres the restaurant
这里有中餐厅和西餐厅  🇨🇳🇬🇧  There are Chinese and Western restaurants
你来餐厅没有  🇨🇳🇬🇧  Did you come to the restaurant
我们没有餐厅  🇨🇳🇬🇧  We dont have a restaurant
这里中餐厅和西餐厅都有  🇨🇳🇬🇧  There are both Chinese and Western restaurants here
那里有中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  There are Chinese restaurants
哪里有中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are there Chinese restaurants
附近哪里有餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are the restaurants nearby
哪里有中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are the Chinese restaurants
请问哪里有餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where can I tell you where there is a restaurant
这里有没有餐厅可以吃牛肉的  🇨🇳🇬🇧  Theres no restaurant here to eat beef
附近有没有好吃的餐厅  🇨🇳🇬🇧  Is there a good restaurant nearby
请问哪里有中餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are there Chinese restaurants, please
酒店有餐厅  🇨🇳🇬🇧  The hotel has a restaurant
他有餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Does he have a restaurant
那里没有早餐  🇨🇳🇬🇧  There is no breakfast
这里有没有中餐店  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese restaurant here
这里有没有曾餐馆  🇨🇳🇬🇧  Is there any restaurant here

More translations for Có ai trong nhà hàng không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love
艾灸  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture
爱奇艺  🇨🇳🇬🇧  Ai Qiyi
苦艾酒  🇨🇳🇬🇧  Bitter Ai
AI艾瑞泽  🇨🇳🇬🇧  AI Erezer
艾茹颖  🇨🇳🇬🇧  Ai Zhuying
爱阳阳  🇨🇳🇬🇧  Ai Yangyang