Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đã ăn chưa in Chinese?

你吃过吗

More translations for Bạn đã ăn chưa

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 你吃过吗

你吃过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever eaten
你们吃过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever eaten
你过来吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming over for dinner
你吃过饭吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had dinner
你有吃过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever eaten
你吃过鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever eaten fish
吃过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever eaten
你吃过饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had dinner
你吃过饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had dinner yet
你吃过早饭吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had breakfast
你吃过饺子吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever eaten dumplings
你呢?吃过了吗  🇨🇳🇬🇧  What about you? Have you eaten yet
你吃过晚饭吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had dinner
你吃过快餐吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever eaten fast food
你吃过屎了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever eaten
吃过了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten yet
有吃过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever eaten anything
你吃过早饭了吗?吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had breakfast yet? Have you eaten
这个你没吃过吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you eaten this
你吃过早餐了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had breakfast yet