Chinese to Vietnamese

How to say 等一下,我们到了,先安排好的货物出去了,我会安排好哈 in Vietnamese?

Chờ đã, chúng tôi đang ở đây, hàng hóa sắp xếp đầu tiên đi ra ngoài, tôi sẽ sắp xếp ha

More translations for 等一下,我们到了,先安排好的货物出去了,我会安排好哈

我会安排好  🇨🇳🇬🇧  Ill arrange it
到货会安排  🇨🇳🇬🇧  The arrival will be arranged
你好 先安排下货款给我  🇨🇳🇬🇧  Hello, arrange for me to pay for it first
好的,我已安排了  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ive made it
好的,我来安排一下  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill arrange it
请安排30%定金,我安排货物  🇨🇳🇬🇧  Please arrange a 30% deposit, I arrange the goods
我会安排的很好  🇨🇳🇬🇧  Ill arrange it well
我安排下去  🇨🇳🇬🇧  Ill arrange it
你好,朋友。我安排做货了  🇨🇳🇬🇧  Hello, friend. I made it
我们都安排好了朋友  🇨🇳🇬🇧  Weve all arranged for friends
好的,我来安排  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill arrange it
今天安排好了  🇨🇳🇬🇧  Its arranged today
我会安排的  🇨🇳🇬🇧  Ill arrange it
我准备安排送货了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to arrange the delivery
你好朋友,你的货可以安排出货了  🇨🇳🇬🇧  Your good friend, your goods can be arranged for shipment
我的朋友,货物已经安排好了,你确认  🇨🇳🇬🇧  My friend, the goods have been arranged, you confirm
我们再安排发货  🇨🇳🇬🇧  Well arrange the shipment again
我们已经安排了  🇨🇳🇬🇧  Weve arranged it
安排一下  🇨🇳🇬🇧  Arrange it
您到了联系我 我会安排好你们入住的  🇨🇳🇬🇧  You get to contact me, Ill arrange your stay

More translations for Chờ đã, chúng tôi đang ở đây, hàng hóa sắp xếp đầu tiên đi ra ngoài, tôi sẽ sắp xếp ha

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport