你发过来的产品,每款产品要多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many products do you send each one | ⏯ |
产品很多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many products | ⏯ |
生产不出来 订单太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Production cant come out, orders too many | ⏯ |
一秒钟跳出来就说产品已完 🇨🇳 | 🇬🇧 Jump out in a second and say the product is finished | ⏯ |
9箱商品已经发送 🇨🇳 | 🇬🇧 9 boxes of goods have been sent | ⏯ |
原来多多出来找食物 🇨🇳 | 🇬🇧 It turned out to be more than more to find food | ⏯ |
还没有生产出来 🇨🇳 | 🇬🇧 It hasnt been produced yet | ⏯ |
多出来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 More out of it | ⏯ |
取出理财产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Take out financial products | ⏯ |
多出来的木箱费用我们承担 🇨🇳 | 🇬🇧 More out of the wooden box cost we bear | ⏯ |
越来越多的人会使用电子产品 🇨🇳 | 🇬🇧 More and more people will use electronic products | ⏯ |
我们昨天试机出来的产品,化验出来的水份合格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 We tested the product yesterday, the water out of the test qualified | ⏯ |
近年来,假冒伪劣产品出现的频率越来越高 🇨🇳 | 🇬🇧 In recent years, counterfeit and inferior products appear more and more frequently | ⏯ |
产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Products | ⏯ |
产品 🇨🇳 | 🇬🇧 product | ⏯ |
出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out | ⏯ |
图三来自客户出品 🇨🇳 | 🇬🇧 Figure 3 from the customer | ⏯ |
生产产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Production | ⏯ |
中国的产品太多太多,创新产品是最多的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are too many products in China, and the most innovative products are | ⏯ |
产品齐全才能包装起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Products are complete to be packed | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
BÂNH piA CHAY BÀo MINH 300G VND/GÉ 38.000 thêm 30/0 già tri Vinl 🇨🇳 | 🇬🇧 B?NH piA CHAY B?o Minh 300G VND/G? 38.000 th?m 30/0 gi?tri Vinl | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |