Chinese to Vietnamese

How to say 测完产品,测量针不能放在端子上面 in Vietnamese?

Sau khi đo sản phẩm, kim đo không thể được đặt trên thiết bị đầu cuối

More translations for 测完产品,测量针不能放在端子上面

测量放样  🇨🇳🇬🇧  Measure the loft
是测量放样  🇨🇳🇬🇧  Its a measurement loft
测量  🇨🇳🇬🇧  measure
产品检测报告  🇨🇳🇬🇧  Product inspection reports
他们在测量  🇨🇳🇬🇧  They are measuring
测量电压  🇨🇳🇬🇧  Measuring voltage
明天测量  🇨🇳🇬🇧  Tomorrows measurement
测量绝缘  🇨🇳🇬🇧  Measuring insulation
温度测量  🇨🇳🇬🇧  Temperature measurement
测量标高  🇨🇳🇬🇧  Measure the elevation
测量仪器  🇨🇳🇬🇧  Measuring instruments
是不是指产品的检测报告  🇨🇳🇬🇧  Does it mean a product inspection report
没有测量过  🇨🇳🇬🇧  No measurements
出去测量了  🇨🇳🇬🇧  Go out and measure it
你需要测量  🇨🇳🇬🇧  You need to measure
测试测试  🇨🇳🇬🇧  Test test
用来测量重量的  🇨🇳🇬🇧  Used to measure weight
平面度是可以测量的  🇨🇳🇬🇧  Flatness is measurable
装三把刀在上面测间隙  🇨🇳🇬🇧  Put three knives on top of the gap
完善食品安全监测体制  🇨🇳🇬🇧  Improve the food safety monitoring system

More translations for Sau khi đo sản phẩm, kim đo không thể được đặt trên thiết bị đầu cuối

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Kim kim  🇨🇳🇬🇧  Kim Kim
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
金儿  🇨🇳🇬🇧  Kim
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
T kim  🇨🇳🇬🇧  T kim
谁是金叹  🇨🇳🇬🇧  Whos Kim
킹 킴  🇰🇷🇬🇧  King Kim
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
At kim lab  🇨🇳🇬🇧  At kim lab
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
金义轲  🇨🇳🇬🇧  Kim Yi-yin
金雁  🇨🇳🇬🇧  Kim Jong-un
金秀俊  🇨🇳🇬🇧  Kim Siu-jun
金正恩  🇨🇳🇬🇧  Kim jong un
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it