Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Kim kim 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim Kim | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
金儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
T kim 🇨🇳 | 🇬🇧 T kim | ⏯ |
谁是金叹 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos Kim | ⏯ |
킹 킴 🇰🇷 | 🇬🇧 King Kim | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
At kim lab 🇨🇳 | 🇬🇧 At kim lab | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
金义轲 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim Yi-yin | ⏯ |
金雁 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim Jong-un | ⏯ |
金秀俊 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim Siu-jun | ⏯ |
金正恩 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim jong un | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |