你直接说你的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 You say your name directly | ⏯ |
你可以直接用英语直接跟他交流 🇨🇳 | 🇬🇧 You can communicate directly with him in English | ⏯ |
你直接说就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can just say it | ⏯ |
你直接去就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go straight | ⏯ |
你可以直接问他 🇨🇳 | 🇬🇧 You can ask him directly | ⏯ |
你可以直接走了,不用买了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go straight away without buying it | ⏯ |
你直接上11 可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You go straight to 11, okay | ⏯ |
你可以直接跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can just talk to me | ⏯ |
你可以直接去宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go directly to the hotel | ⏯ |
你可以打文字给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can type to me | ⏯ |
你可以打中文字吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you type Chinese | ⏯ |
可以啊,你可以直接微信我 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you can directly WeChat me | ⏯ |
你好,你可以直接告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you can tell me directly | ⏯ |
直接可以吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Can eat directly | ⏯ |
可以直接吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat it directly | ⏯ |
如果需要 可以直接寄到你的家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be sent directly to your home if needed | ⏯ |
你去哪里?你可以写字吗?写文字 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going? Can you write? Write the text | ⏯ |
上面的文字我直接改成中文了 🇨🇳 | 🇬🇧 The text above changed directly to Chinese | ⏯ |
可以直接使用的香肠,我想 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be used directly with sausages, I think | ⏯ |
可以直接跟你预订吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I book directly with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |