请一小时年假 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an hours annual leave | ⏯ |
申请年假 🇨🇳 | 🇬🇧 Applying for annual leave | ⏯ |
你请假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ask for leave | ⏯ |
你们快过年了,放假没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre almost New Years, arent you on vacation | ⏯ |
我那次请假了,很可惜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pity that I took a leave of absence | ⏯ |
一年过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 A year has passed | ⏯ |
一年又过了 🇨🇳 | 🇬🇧 A year has passed | ⏯ |
2020年1月13日放假了!中国过年假期 🇨🇳 | 🇬🇧 January 13, 2020 is closed! Chinese New Years holiday | ⏯ |
再来一次大姨妈,就过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 One more great aunt, the New Year | ⏯ |
杨震周一请假了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Zhen took a leave of absence on Monday | ⏯ |
请一天假 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a day off | ⏯ |
但是有一些工人一年才会去一次,所以他们请假了 🇨🇳 | 🇬🇧 But some workers go only once a year, so they take time off | ⏯ |
请假过两节课 🇨🇳 | 🇬🇧 Take two classes off | ⏯ |
年假 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave | ⏯ |
年假 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave | ⏯ |
过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Celebrate the Spring Festival | ⏯ |
你们快过圣诞节和过年了,放假没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to have Christmas and New Years Eve, are you on vacation | ⏯ |
一年三次 🇨🇳 | 🇬🇧 Three times a year | ⏯ |
一年两次 🇨🇳 | 🇬🇧 Twice a year | ⏯ |
全年一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once a year | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |