Chinese to Vietnamese

How to say 安装调试 in Vietnamese?

Lắp đặt và vận hành thử

More translations for 安装调试

水处理安装调试  🇨🇳🇬🇧  Water treatment installation and commissioning
我是水处理安装调试监控  🇨🇳🇬🇧  I am water treatment installation commissioning monitoring
我我吁为水处理安装调试间宫  🇨🇳🇬🇧  I call for water treatment installation debugging room palace
我是我是水处理安装调试占工  🇨🇳🇬🇧  I am a water treatment installation commissioning worker
调试  🇨🇳🇬🇧  debugging
我没有安装试看  🇨🇳🇬🇧  I didnt install a trial look
重新安装app测试  🇨🇳🇬🇧  Reinstall app tests
调试棒  🇨🇳🇬🇧  Debug stick
安装  🇨🇳🇬🇧  Installation
安装  🇨🇳🇬🇧  install
调试设备  🇨🇳🇬🇧  Commissioning equipment
如何调试  🇨🇳🇬🇧  How to debug
虚拟调试  🇨🇳🇬🇧  Virtual debugging
努力调试  🇨🇳🇬🇧  Efforts to debug
格调装饰  🇨🇳🇬🇧  Style decoration
安装包  🇨🇳🇬🇧  Install the package
安装器  🇨🇳🇬🇧  Installer
Sorry,安装@  🇨🇳🇬🇧  Sorry, install . .
目前调试中  🇨🇳🇬🇧  Currently in commissioning
有试用装试颜色吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a trial color

More translations for Lắp đặt và vận hành thử

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Hành Con Ai ròi cüng khéc :)))  🇨🇳🇬🇧  H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :)))
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o