今天跟你一起过来的,是上次跟你一起来过的那个朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I came with you today, was the friend you came with last time | ⏯ |
你上次介绍的翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation you introduced last time | ⏯ |
你的意思说请个翻译跟你一起过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean to ask a translator to go with you | ⏯ |
那你的孩子们呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about your children | ⏯ |
你们翻译呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your translator | ⏯ |
你们带了翻译吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you bring a translator | ⏯ |
上次那个不是你男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wasnt that your boyfriend last time | ⏯ |
你是一个孝顺的男孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a filial boy | ⏯ |
你们两个一起过来是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You two came together, didnt you | ⏯ |
和你一起过来的朋友,是你带的翻译吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The friend who came with you, did you bring the translator | ⏯ |
上次不是带过一个翻译了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you bring a translator last time | ⏯ |
你是一个男孩儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a boy | ⏯ |
我当时想跟那个男孩子一起努力 🇨🇳 | 🇬🇧 I wanted to work with the boy | ⏯ |
你那个不是翻译器 🇨🇳 | 🇬🇧 Your one isnt a translator | ⏯ |
啊,你们家就你一个孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, is your family one of your children | ⏯ |
那个翻译机你没拿出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you take out the translator | ⏯ |
你跟我们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with us | ⏯ |
你跟他们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going with them | ⏯ |
那你跟你视频那个是你的男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you video you video thats your boyfriend | ⏯ |
你是一个非常棒的男孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a wonderful boy | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |