今天跟你一起过来的,是上次跟你一起来过的那个朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I came with you today, was the friend you came with last time | ⏯ |
你上次介绍的翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation you introduced last time | ⏯ |
那你的孩子们呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about your children | ⏯ |
你们翻译呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your translator | ⏯ |
你是一个孝顺的男孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a filial boy | ⏯ |
我当时想跟那个男孩子一起努力 🇨🇳 | 🇬🇧 I wanted to work with the boy | ⏯ |
你那个不是翻译器 🇨🇳 | 🇬🇧 Your one isnt a translator | ⏯ |
你是一个非常棒的男孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a wonderful boy | ⏯ |
你的意思说请个翻译跟你一起过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean to ask a translator to go with you | ⏯ |
你上次那一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The last one you had | ⏯ |
上一次来,你们是干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What were you doing last time | ⏯ |
他们有一个翻译在来工厂的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 They have a translator on their way to the factory | ⏯ |
点击点一下跌完你就发过来给翻译翻译过来,我跟你一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Click on the point as soon as you fall and you send it to the translator, Ill join you | ⏯ |
我们的四个男孩,然后你们在四个女孩,我们一起回酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Our four boys, and then you are in four girls, we go back to the hotel together | ⏯ |
你是一个坏男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a bad boy | ⏯ |
男孩子们的排球 🇨🇳 | 🇬🇧 Volleyball for boys | ⏯ |
你那个翻译器呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your translator | ⏯ |
那个软件的规划去20万,他们用的啥都是的孩子翻译软件是啥啊?肯定是翻译软件嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 那个软件的规划去20万,他们用的啥都是的孩子翻译软件是啥啊?肯定是翻译软件嘛 | ⏯ |
这个就是你上次的朋友给他翻译的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is what your last friend translated for him | ⏯ |
和你一起过来的朋友,是你带的翻译吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The friend who came with you, did you bring the translator | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m 🇨🇳 | 🇬🇧 Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |