Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
我知道它是论克卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 I know its a talk of selling | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
它很有营养,我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very nutritious, I know | ⏯ |
你得知道它的好处和坏处 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to know the good and the bad | ⏯ |
我知道的 🇨🇳 | 🇬🇧 I know | ⏯ |
你知道的 🇨🇳 | 🇬🇧 You know | ⏯ |
刚的知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Just know | ⏯ |
我知道我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know I know | ⏯ |
我不知道如何使用它 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to use it | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
这个是女士的,但它只仅仅知道其道 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a ladys, but it only knows the way | ⏯ |
知道 🇨🇳 | 🇬🇧 know | ⏯ |
知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes | ⏯ |
你必须知道它的好处和坏处 🇨🇳 | 🇬🇧 You must know its benefits and disadvantages | ⏯ |
我想大家都知道它的拼写吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I think everyone knows the spelling of it | ⏯ |
知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
好的,我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I know | ⏯ |
好的,知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I got it | ⏯ |
是的,我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know | ⏯ |