本来打算去打篮球的 🇨🇳 | 🇬🇧 I was going to play basketball | ⏯ |
我本来是不打算告诉你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wasnt going to tell you | ⏯ |
本来打算今晚看书,看来没机会了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was going to read tonight | ⏯ |
本来打算今天是不写日记的 🇨🇳 | 🇬🇧 I was going to not keep a diary today | ⏯ |
打算 🇨🇳 | 🇬🇧 Plan | ⏯ |
打算 🇨🇳 | 🇬🇧 Planning | ⏯ |
你中考打算考哪啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to test | ⏯ |
你打算来做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do here | ⏯ |
你打算和我做几次啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times are you going to do it with me | ⏯ |
打算什么时候结婚啊 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to get married | ⏯ |
你是打算漂起来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to float | ⏯ |
对啊,不算 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, not count | ⏯ |
打啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
打算去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
你打算走 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to go | ⏯ |
打表算钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a calculation | ⏯ |
得打算好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve got to plan | ⏯ |
打算步行 🇨🇳 | 🇬🇧 intended to walk | ⏯ |
我们打算 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to | ⏯ |
你打算住 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to live | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |