Chinese to Vietnamese

How to say 本来在打算啊! in Vietnamese?

Tôi sẽ làm điều đó

More translations for 本来在打算啊!

本来打算去打篮球的  🇨🇳🇬🇧  I was going to play basketball
我本来是不打算告诉你的  🇨🇳🇬🇧  I wasnt going to tell you
本来打算今晚看书,看来没机会了  🇨🇳🇬🇧  I was going to read tonight
本来打算今天是不写日记的  🇨🇳🇬🇧  I was going to not keep a diary today
打算  🇨🇳🇬🇧  Plan
打算  🇨🇳🇬🇧  Planning
你中考打算考哪啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to test
你打算来做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do here
你打算和我做几次啊  🇨🇳🇬🇧  How many times are you going to do it with me
打算什么时候结婚啊  🇨🇳🇬🇧  When are you going to get married
你是打算漂起来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to float
对啊,不算  🇨🇳🇬🇧  yes, not count
打啊!  🇨🇳🇬🇧  Come on
打算去哪  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你打算走  🇨🇳🇬🇧  Youre going to go
打表算钱  🇨🇳🇬🇧  Make a calculation
得打算好  🇨🇳🇬🇧  Youve got to plan
打算步行  🇨🇳🇬🇧  intended to walk
我们打算  🇨🇳🇬🇧  Were going to
你打算住  🇨🇳🇬🇧  Youre going to live

More translations for Tôi sẽ làm điều đó

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny