这个还要交税,上牌还要交税的 🇨🇳 | 🇬🇧 This also pays taxes, and on the cards pay taxes | ⏯ |
我是还要再开一个房 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to open another room | ⏯ |
我还要再喝一瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have another bottle | ⏯ |
我还需要一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I need another one | ⏯ |
这个还要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want this | ⏯ |
还要一个车 🇨🇳 | 🇬🇧 Want another car | ⏯ |
还要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want any more | ⏯ |
你还需要再洗一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to wash it again | ⏯ |
你还要再出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out again | ⏯ |
你还要再等我一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have to wait for me a little longer | ⏯ |
这个还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need this | ⏯ |
这个货还要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want this goods | ⏯ |
还会笑吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you still laugh | ⏯ |
外面还要再套一个包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres going to be another package outside | ⏯ |
你还想再要一根香蕉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want another banana | ⏯ |
还要不要再试一下运水 🇨🇳 | 🇬🇧 And dont try to carry water again | ⏯ |
你还要不要再找一下货 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to look for any more goods | ⏯ |
还需要再次购买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do You need to buy again | ⏯ |
还要加一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 And one more guy | ⏯ |
还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any more | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |