钱收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The money was received | ⏯ |
钱还没收到 🇨🇳 | 🇬🇧 The money hasnt been received yet | ⏯ |
没有收到 🇨🇳 | 🇬🇧 Not received | ⏯ |
收到了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get it | ⏯ |
钱还是没收到 🇨🇳 | 🇬🇧 The money was confiscated | ⏯ |
你好老板。钱我还没有收到 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello boss. I havent received the money yet | ⏯ |
兄弟 我还没有收到你的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, I havent received your money yet | ⏯ |
你有他的没,你收到没 🇨🇳 | 🇬🇧 You have his no, did you get it | ⏯ |
还没收到钱,没发货 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent received the money, I havent shipped it | ⏯ |
我没有收到 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt receive it | ⏯ |
还没有收到 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet received | ⏯ |
我沒有收到钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt receive any money | ⏯ |
钱收到了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 The money has been received, thank you | ⏯ |
Orient 和Lumens的钱还没有收到! 🇨🇳 | 🇬🇧 Orient and Lumens money hasnt been received yet | ⏯ |
怎么样了?大家那个钱都收完了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going? Have everybodys got all the money | ⏯ |
我没有收到KTV一分钱,我给你付过钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt receive a penny from KTV, I paid you | ⏯ |
收到回复没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get a reply | ⏯ |
还没有收到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you received it yet | ⏯ |
我还没有收到 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent received it yet | ⏯ |
没有收到订单 🇨🇳 | 🇬🇧 No order was received | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |