Vietnamese to Chinese

How to say hãy gọi cho lishiguang in Chinese?

致电李世光

More translations for hãy gọi cho lishiguang

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo  🇨🇳🇬🇧  O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo

More translations for 致电李世光

李世济  🇨🇳🇬🇧  Li Shiji
李世民  🇨🇳🇬🇧  Li Shimin
李世安  🇨🇳🇬🇧  Li Shian
李世静  🇨🇳🇬🇧  Li Shijing
李世俊  🇨🇳🇬🇧  Li Shijun
光的世界  🇨🇳🇬🇧  The World of Light
导致光耦损坏  🇨🇳🇬🇧  Causes optocoupler damage
电压不一致  🇨🇳🇬🇧  Voltage inconsistency
我叫李光铟  🇨🇳🇬🇧  My name is Li Guangyu
光伏电板  🇨🇳🇬🇧  Photovoltaic panels
你们是世上的光  🇨🇳🇬🇧  You are the light of the world
磨光机电源  🇨🇳🇬🇧  The polisher power supply
强光手电筒  🇨🇳🇬🇧  Bright Flashlight
请你致电到前台  🇨🇳🇬🇧  Please call the front desk
电压数据不一致  🇨🇳🇬🇧  Voltage data inconsistent
李欣看电影  🇨🇳🇬🇧  Li Xin went to the movies
打电话向客人致歉  🇨🇳🇬🇧  Call to apologize to the guest
如有疑问请致电:19373134  🇨🇳🇬🇧  For any questions, please call: 19373134
可以导致电池落后  🇨🇳🇬🇧  Can cause the battery to fall behind
宾打电话向客人致歉  🇨🇳🇬🇧  Bin called to apologize to the guest